traumatically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
traumatically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm traumatically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của traumatically.
Từ điển Anh Việt
traumatically
* phó từ
gây chấn thương gây đau buồn, gây khó chịu (về một việc đã trải qua)