transparence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transparence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transparence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transparence.
Từ điển Anh Việt
transparence
/træns'peərəns/
* danh từ ((cũng) transparency)
tính trong suốt
tính trong sáng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transparence
* kỹ thuật
tính trong suốt
điện lạnh:
độ trong suốt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transparence
Similar:
transparency: permitting the free passage of electromagnetic radiation
Antonyms: opacity
transparency: the quality of being clear and transparent
Synonyms: transparentness