transmutable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transmutable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transmutable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transmutable.

Từ điển Anh Việt

  • transmutable

    /trænz'mju:təbl/

    * tính từ

    có thể biến đổi, có thể biến hoá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • transmutable

    Similar:

    convertible: capable of being changed in substance as if by alchemy

    is lead really transmutable into gold?

    ideas translatable into reality

    Synonyms: transformable, translatable