translatable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

translatable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm translatable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của translatable.

Từ điển Anh Việt

  • translatable

    /'træns'leitəbl/

    * tính từ

    có thể dịch được

    a translatable book: một quyển sách có thể dịch được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • translatable

    capable of being put into another form or style or language

    substances readily translatable to the American home table

    his books are eminently translatable

    Antonyms: untranslatable

    Similar:

    convertible: capable of being changed in substance as if by alchemy

    is lead really transmutable into gold?

    ideas translatable into reality

    Synonyms: transformable, transmutable