transformation problem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transformation problem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transformation problem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transformation problem.
Từ điển Anh Việt
Transformation problem
(Econ) Bài toán chuyển đổi.
+ Bài toán trong kinh tế học C.Mác nhằm tìm ra một bộ giá duy nhất từ các giá trị, nghĩa là đầu vào lao động.
Từ liên quan
- transformation
- transformation (vs)
- transformation rate
- transformationalist
- transformation curve
- transformation cycle
- transformation group
- transformation point
- transformation range
- transformation ratio
- transformation matrix
- transformation theory
- transformation problem
- transformation function
- transformation pipeline
- transformation of tensor
- transformation industries
- transformational function
- transformation coefficient
- transformation of function
- transformation of variable
- transformation temperature
- transformation by reciprocal
- transformation of coordinate
- transformation of coordinates
- transformation of electricity
- transformation of co-ordinates
- transformation of electrical energy
- transformation ratio (of a transformer)