transformation by reciprocal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transformation by reciprocal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transformation by reciprocal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transformation by reciprocal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transformation by reciprocal
* kỹ thuật
phép nghịch đảo
Từ liên quan
- transformation
- transformation (vs)
- transformation rate
- transformationalist
- transformation curve
- transformation cycle
- transformation group
- transformation point
- transformation range
- transformation ratio
- transformation matrix
- transformation theory
- transformation problem
- transformation function
- transformation pipeline
- transformation of tensor
- transformation industries
- transformational function
- transformation coefficient
- transformation of function
- transformation of variable
- transformation temperature
- transformation by reciprocal
- transformation of coordinate
- transformation of coordinates
- transformation of electricity
- transformation of co-ordinates
- transformation of electrical energy
- transformation ratio (of a transformer)