transfiguration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transfiguration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transfiguration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transfiguration.
Từ điển Anh Việt
transfiguration
/,trænsfigju'reiʃn/
* danh từ
sự biến hình, sự biến dạng
(Transfiguration) lễ biến hình (trong đạo Cơ đốc, ngày 6 tháng 8)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transfiguration
(Christianity) a church festival held in commemoration of the Transfiguration of Jesus
Synonyms: Transfiguration Day, August 6
(New Testament) the sudden emanation of radiance from the person of Jesus
Synonyms: Transfiguration of Jesus
a striking change in appearance or character or circumstances
the metamorphosis of the old house into something new and exciting
Synonyms: metamorphosis
the act of transforming so as to exalt or glorify