metamorphosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
metamorphosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metamorphosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metamorphosis.
Từ điển Anh Việt
metamorphosis
/,metə'mɔ:fəsis/
* danh từ, số nhiều metamorphoses /,metə'mɔ:fəsi:z/
sự biến hình, sự biến hoá
(sinh vật học) sự biến thái
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
metamorphosis
* kỹ thuật
sự biến hình
hóa học & vật liệu:
sự biến chuyển
y học:
sự biến thái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
metamorphosis
the marked and rapid transformation of a larva into an adult that occurs in some animals
Synonyms: metabolism
a complete change of physical form or substance especially as by magic or witchcraft
Similar:
transfiguration: a striking change in appearance or character or circumstances
the metamorphosis of the old house into something new and exciting