transduce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transduce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transduce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transduce.
Từ điển Anh Việt
transduce
* ngoại động từ
biến năng; chuyển đổi
sense organs transduce physical energy into a nervous signal: các giác quan chuyển đổi năng lượng vật lý thành tín hiệu thần kinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transduce
cause transduction (of energy forms)