transducer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transducer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transducer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transducer.

Từ điển Anh Việt

  • transducer

    /træns'dju:sə/

    * danh từ

    (vật lý) máy biến năng

  • transducer

    (máy tính) máy biến đổi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transducer

    * kỹ thuật

    bộ biến đổi

    bộ cảm biến

    bộ chuyển đổi

    cái cảm biến

    máy biến đổi

    máy biến năng

    điện:

    bộ biến năng

    xây dựng:

    bộ thu phóng âm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • transducer

    an electrical device that converts one form of energy into another