transactional records access clearinghouse (trac) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transactional records access clearinghouse (trac) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transactional records access clearinghouse (trac) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transactional records access clearinghouse (trac).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transactional records access clearinghouse (trac)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Ngân hàng Hối đoái truy nhập các hồ sơ giao dịch