transactional immunity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transactional immunity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transactional immunity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transactional immunity.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transactional immunity
a broader form of use immunity that also protects the witness from any prosecution brought about relating to transactions to which they gave testimony
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).