torch singer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
torch singer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm torch singer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của torch singer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
torch singer
a singer (usually a woman) who specializes in singing torch songs
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- torch
- torchere
- torching
- torch oil
- torch head
- torch hose
- torch race
- torch song
- torch-race
- torch-song
- torchlight
- torch flame
- torch-light
- torchbearer
- torch singer
- torch-bearer
- torch-deseam
- torch-singer
- torch brazing
- torch cutting
- torch lighter
- torch our put
- torch welding
- torch-fishing
- torch hardening
- torchwood family
- torch for tig welding
- torch for plasma welding
- torch for mig-mag welding