torch brazing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
torch brazing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm torch brazing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của torch brazing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
torch brazing
* kỹ thuật
hàn cứng bằng đèn hàn
hàn đồng bằng đèn hàn
hàn vảy bằng cần hàn
Từ liên quan
- torch
- torchere
- torching
- torch oil
- torch head
- torch hose
- torch race
- torch song
- torch-race
- torch-song
- torchlight
- torch flame
- torch-light
- torchbearer
- torch singer
- torch-bearer
- torch-deseam
- torch-singer
- torch brazing
- torch cutting
- torch lighter
- torch our put
- torch welding
- torch-fishing
- torch hardening
- torchwood family
- torch for tig welding
- torch for plasma welding
- torch for mig-mag welding