topology database manager (tdm) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

topology database manager (tdm) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm topology database manager (tdm) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của topology database manager (tdm).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • topology database manager (tdm)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ quản lý cơ sở dữ liệu theo cấu trúc tôpô