tonus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tonus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tonus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tonus.

Từ điển Anh Việt

  • tonus

    * danh từ

    sức khoẻ; trương lực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tonus

    Similar:

    tonicity: the elastic tension of living muscles, arteries, etc. that facilitate response to stimuli

    the doctor tested my tonicity

    Synonyms: tone

    Antonyms: atonicity