tontine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tontine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tontine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tontine.

Từ điển Anh Việt

  • tontine

    /'tɔnʃə/

    * danh từ

    lối chơi họ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tontine

    a form of life insurance whereby on the death or default of a participant his share is distributed to the remaining members

    Synonyms: tontine insurance

    an annuity scheme wherein participants share certain benefits and on the death of any participant his benefits are redistributed among the remaining participants; can run for a fixed period of time or until the death of all but one participant