tontine insurance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tontine insurance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tontine insurance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tontine insurance.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tontine insurance

    Similar:

    tontine: a form of life insurance whereby on the death or default of a participant his share is distributed to the remaining members

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).