tonnage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tonnage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tonnage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tonnage.

Từ điển Anh Việt

  • tonnage

    /'tʌnidʤ/

    * danh từ

    trọng tải (của tàu thuyền)

    thuế trọng tải

    tiền cước, tiền chuyên chở (mỗi tấn hàng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tonnage

    a tax imposed on ships that enter the US; based on the tonnage of the ship

    Synonyms: tunnage, tonnage duty