tonnage duty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tonnage duty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tonnage duty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tonnage duty.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tonnage duty

    Similar:

    tonnage: a tax imposed on ships that enter the US; based on the tonnage of the ship

    Synonyms: tunnage

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).