toning control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

toning control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toning control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toning control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • toning control

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự điều khiển mực in