tonality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tonality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tonality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tonality.

Từ điển Anh Việt

  • tonality

    /tou'næliti/

    * danh từ

    (âm nhạc) giọng

    (hội họa) sắc điệu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tonality

    * kỹ thuật

    âm điệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tonality

    Similar:

    key: any of 24 major or minor diatonic scales that provide the tonal framework for a piece of music

    Antonyms: atonality