atonality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atonality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atonality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atonality.

Từ điển Anh Việt

  • atonality

    * danh từ

    sự không theo điệu thức hoặc thang âm nào nhất định

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atonality

    the absence of a key; alternative to the diatonic system

    Synonyms: atonalism

    Antonyms: tonality