atonalism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atonalism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atonalism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atonalism.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atonalism

    Similar:

    atonality: the absence of a key; alternative to the diatonic system

    Antonyms: tonality

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).