tinseled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tinseled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tinseled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tinseled.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tinseled

    Similar:

    tinsel: impart a cheap brightness to

    his tinseled image of Hollywood

    tinsel: adorn with tinsel

    snow flakes tinseled the trees

    tinsel: interweave with tinsel

    tinseled velvet

    clinquant: glittering with gold or silver

    Synonyms: tinselly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).