clinquant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clinquant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clinquant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clinquant.

Từ điển Anh Việt

  • clinquant

    * tính từ

    hào nhoáng bên ngoài, kém về thực chất

    * danh từ

    vàng giả

    đồ trang sức bằng vàng giả

Từ điển Anh Anh - Wordnet