tik (task identification key) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tik (task identification key) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tik (task identification key) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tik (task identification key).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tik (task identification key)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khóa nhận dạng công việc

    khóa nhận dạng tác vụ