tidal wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tidal wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tidal wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tidal wave.
Từ điển Anh Việt
tidal wave
* danh từ
sóng cồn; sóng triều, sóng lớn của đại dương (do một trận động đất gây ra)
cao trào (làn sóng nhiệt tình, phẫn nộ lớn của dân chúng)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tidal wave
* kỹ thuật
sóng cồn
sóng thần
sóng triều
xây dựng:
sóng thủy triều
toán & tin:
sóng triều, sóng cồn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tidal wave
an overwhelming manifestation of some emotion or phenomenon
a tidal wave of nausea
the flood of letters hit him with the force of a tidal wave
a tidal wave of crime
an unusual (and often destructive) rise of water along the seashore caused by a storm or a combination of wind and high tide
a wave resulting from the periodic flow of the tides that is caused by the gravitational attraction of the moon and sun
Từ liên quan
- tidal
- tidal day
- tidal bore
- tidal dock
- tidal fall
- tidal flat
- tidal flow
- tidal gate
- tidal head
- tidal port
- tidal quay
- tidal wave
- tidal zone
- tidal atlas
- tidal basin
- tidal chart
- tidal curve
- tidal datum
- tidal delta
- tidal flood
- tidal marsh
- tidal power
- tidal prism
- tidal range
- tidal river
- tidal water
- tidal acting
- tidal curing
- tidal effect
- tidal energy
- tidal harbor
- tidal lagoon
- tidal outlet
- tidal region
- tidal signal
- tidal stream
- tidal anomaly
- tidal channel
- tidal current
- tidal diagram
- tidal dynamic
- tidal element
- tidal gravity
- tidal harbour
- tidal impulse
- tidal signals
- tidal capacity
- tidal friction
- tidal movement
- tidal mud flat