tidal day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tidal day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tidal day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tidal day.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tidal day

    * kỹ thuật

    ngày triều (24h15')