thunderstorm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thunderstorm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thunderstorm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thunderstorm.
Từ điển Anh Việt
thunderstorm
/'θʌndəstɔ:m/
* danh từ
bão tố có sấm sét
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thunderstorm
a storm resulting from strong rising air currents; heavy rain or hail along with thunder and lightning
Synonyms: electrical storm, electric storm