throwaway packaging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

throwaway packaging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm throwaway packaging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của throwaway packaging.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • throwaway packaging

    * kinh tế

    bao bì vứt bỏ (sau khi dùng)

    bao bì vứt bỏ khi dùng xong