thoracic outlet syndrome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thoracic outlet syndrome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thoracic outlet syndrome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thoracic outlet syndrome.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thoracic outlet syndrome

    tingling sensations in the fingers; caused by compression on a nerve supplying the arm

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).