thoracic medicine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thoracic medicine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thoracic medicine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thoracic medicine.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thoracic medicine

    the branch of medicine that deals with the diagnosis and treatment of diseases of the chest

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).