thin-film semiconductor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thin-film semiconductor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thin-film semiconductor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thin-film semiconductor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thin-film semiconductor

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bán dẫn màng mỏng