thin-film integrated circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thin-film integrated circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thin-film integrated circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thin-film integrated circuit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
thin-film integrated circuit
* kỹ thuật
toán & tin:
IC màng mỏng
mạch tích hợp màng mỏng
Từ liên quan
- thin-film
- thin-film cell
- thin-film head
- thin-film diode
- thin-film memory
- thin-film circuit
- thin-film storage
- thin-film cryotron
- thin-film amplifier
- thin-film technique
- thin-film solar cell
- thin-film transistor
- thin-film ferrite coil
- thin-film microcircuit
- thin-film semiconductor
- thin-film microelectronics
- thin-film transistor (tft)
- thin-film integrated circuit
- thin-film electroluminescent (tfel)