thermostatic liquid level control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thermostatic liquid level control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermostatic liquid level control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermostatic liquid level control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thermostatic liquid level control

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    điều chỉnh mức lỏng bằng ổn nhiệt

    khống chế mức lỏng bằng ổn nhiệt