thermostatically controlled valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thermostatically controlled valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermostatically controlled valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermostatically controlled valve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
thermostatically controlled valve
* kỹ thuật
van ổn nhiệt
điện lạnh:
van điều chỉnh theo ổn nhiệt
Từ liên quan
- thermostatically
- thermostatically controlled
- thermostatically controlled fan
- thermostatically actuated damper
- thermostatically operated damper
- thermostatically controlled valve
- thermostatically-controlled valve
- thermostatically controlled louvre
- thermostatically controlled fan system
- thermostatically controlled refrigeration
- thermostatically controlled solenoid shut-off valve