thermonuclear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thermonuclear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermonuclear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermonuclear.
Từ điển Anh Việt
thermonuclear
/'θə:mou'nju:kliə/
* tính từ
(thuộc) hạt nhân nóng
thermonuclear
(vật lí) hạt nhân nóng, nhiệt hạch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
thermonuclear
* kỹ thuật
điện:
nhiệt hạch
vật lý:
nhiệt hạt nhân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thermonuclear
using nuclear weapons based on fusion as distinguished from fission