thermonuclear fusion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thermonuclear fusion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermonuclear fusion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermonuclear fusion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thermonuclear fusion

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tổng hợp nhiệt hạch