thermodynamical equilibrium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thermodynamical equilibrium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermodynamical equilibrium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermodynamical equilibrium.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thermodynamical equilibrium

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    cân bằng nhiệt động (lực)