theological nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
theological nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm theological giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của theological.
Từ điển Anh Việt
theological
/θiə'lɔdʤik/ (theological) /θiə'lɔdʤikəl/
* tính từ
(thuộc) thần học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
theological
of or relating to or concerning theology
theological seminar