theologically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

theologically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm theologically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của theologically.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • theologically

    as regards theology

    the candidate was found theologically sound

    in a theological manner

    he dealt with the problem of evil theologically, not philosophically

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).