theme park nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
theme park nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm theme park giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của theme park.
Từ điển Anh Việt
theme park
* danh từ
công viên giải trí (trong đó các trò vui chỉ dựa trên một tư tưởng hoặc nhóm tư tưởng)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
theme park
* kinh tế
công viên vui chơi-giải trí
khu giải trí chủ đề
Từ điển Anh Anh - Wordnet
theme park
an amusement park that is organized around some theme (as the world of tomorrow)