teutonic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

teutonic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm teutonic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của teutonic.

Từ điển Anh Việt

  • teutonic

    * tính từ

    (thuộc) các dân tộc Giéc-manh (tức là Ăng-lô Xắc-xông, Hà lan, Đức và Bắc Âu)

    (thuộc) ngôn ngữ các dân tộc Giéc-manh

    điển hình cho người Giéc-manh, tiêu biểu cho người Giéc-manh, có những phẩm chất của người Giéc-manh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • teutonic

    of or pertaining to the ancient Teutons or their languages

    Teutonic peoples such as Germans and Scandinavians and British

    Germanic mythology

    Synonyms: Germanic