tested chain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tested chain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tested chain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tested chain.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tested chain

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    xích định cỡ (tiêu chuẩn)