tenosynovitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tenosynovitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tenosynovitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tenosynovitis.
Từ điển Anh Việt
tenosynovitis
* danh từ
sự đau nhức, mỏi cổ tay do vận động nhiều
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tenosynovitis
* kỹ thuật
y học:
viêm bao hoạt dịch gân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tenosynovitis
inflammation of a tendon and its enveloping sheath
Synonyms: tendosynovitis, tendonous synovitis