tendosynovitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tendosynovitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tendosynovitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tendosynovitis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tendosynovitis
Similar:
tenosynovitis: inflammation of a tendon and its enveloping sheath
Synonyms: tendonous synovitis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).