tax-exempt money market fund nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tax-exempt money market fund nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tax-exempt money market fund giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tax-exempt money market fund.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tax-exempt money market fund
* kinh tế
quỹ thị trường tiền tệ ngắn hạn được miễn thuế