tarragon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tarragon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tarragon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tarragon.
Từ điển Anh Việt
tarragon
/'tærəgən/
* danh từ
(thực vật học) cây ngải giấm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tarragon
aromatic perennial of southeastern Russia
Synonyms: estragon, Artemisia dracunculus
fresh leaves (or leaves preserved in vinegar) used as seasoning
Synonyms: estragon