estragon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
estragon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm estragon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của estragon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
estragon
Similar:
tarragon: aromatic perennial of southeastern Russia
Synonyms: Artemisia dracunculus
tarragon: fresh leaves (or leaves preserved in vinegar) used as seasoning
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).